Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheviller


[cheviller]
ngoại động từ
đóng chốt, đóng con xỏ
làm mịn mặt (lụa sau khi nhuộm)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho nhiều tiếng chêm (vào câu thơ)
avoir l'âme chevillée au corps
có sức đề kháng, kháng cự tốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.