 | [cheveu] |
 | danh từ giống đực |
|  | tóc |
|  | Naissance des cheveux |
| sự mọc tóc |
|  | Chute des cheveux |
| sự rụng tóc |
|  | Faux cheveux |
| tóc giả |
|  | Le premier cheveu blanc |
| sợi tóc bạc đầu tiên |
|  | Avoir beaucoup de cheveux |
| có nhiều tóc |
|  | Ne plus avoir de cheveux |
| bị hói đầu |
|  | Arranger les cheveux de qqn |
| chải tóc cho ai |
|  | (thông tục) trở ngại |
|  | Il y a un cheveu |
| có một trở ngại |
|  | vết rạn (ở đồ sứ) |
|  | à un cheveu de |
|  | chỉ cách có một chút, thiếu chút nữa thì |
|  | avoir mal aux cheveux |
|  | say rượu nhức đầu |
|  | avoir un cheveu sur la langue |
|  | nói đớt |
|  | comme un cheveu (des cheveux) sur la soupe |
|  | không hợp thời |
|  | couper un cheveu en quatre |
|  | chẻ sợi tóc làm tư |
|  | en cheveux |
|  | đầu trần |
|  | faire dresser les cheveux |
|  | làm cho dựng tóc gáy |
|  | les cheveux blancs |
|  | người già, tuổi già |
|  | ne pas toucher un cheveu à la tête de quelqu'un |
|  | không làm ai thiệt một chút gì |
|  | ne tenir qu'à un cheveu |
|  | chỉ dính vào một sợi tóc, rất mong manh; sắp tới nơi rồi |
|  | saisir l'occasion aux cheveux |
|  | nắm ngay lấy thời cơ |
|  | se faire des cheveux |
|  | buồn bực, tức tối; lo lắng |
|  | se laver les cheveux |
|  | gội đầu |
|  | se prendre aux cheveux |
|  | đánh nhau |
|  | tiré par les cheveux |
|  | gượng gạo |