 | [chevet] |
 | danh từ giống đực |
| |  | đầu giường |
| |  | Lampe de chevet |
| | đèn kê đầu giường (đèn ngủ) |
| |  | (kiến trúc) mặt ngoài gian giữa nhà thờ |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) gối đầu giường |
| |  | au chevet de qqn |
| |  | gần giường ai |
| |  | épée de chevet |
| |  | gươm gối đầu (để đề phòng ban đêm) |
| |  | (nghĩa bóng) vật hộ thân |
| |  | livre de chevet |
| |  | sách gối đầu giường (để đọc) |