chevelu
 | [chevelu] |  | tính từ | | |  | có tóc; có tóc dài | | |  | Un vieillard chevelu | | | ông già có tóc mọc dài | | |  | (thơ ca) (có) nhiều cành lá; (có) nhiều cây | | |  | Arbres chevelus | | | cây nhiều cành lá | | |  | Monts chevelus | | | núi nhiều cây | | |  | (thực vật học) (có) nhiều rễ tóc | | |  | Racine chevelue | | | rễ có nhiều rễ tóc |  | phản nghĩa Chauve, dénudé, tondu | | |  | cuir chevelu | | |  | da đầu (có tóc mọc) |  | danh từ giống đực | | |  | (thực vật học) bộ rễ tóc | | |  | thuốc lá thái nhỏ |
|
|