cherish
cherish | ['t∫eri∫] |  | ngoại động từ | |  | yêu mến, yêu thương, yêu dấu | |  | to cherish one's children | | thương yêu con cái | |  | (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ | |  | to cherish hopes | | nuôi hy vọng |
/'tʃeriʃ/
ngoại động từ
yêu mến, yêu thương, yêu dấu to cherish one's children thương yêu con cái
(nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ to cherish hopes nuôi hy vọng
|
|