Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chercheur


[chercheur]
danh từ
người tìm, người tìm kiếm
Un chercheur d'or
người tìm vàng
nhà nghiên cứu khoa học
(vật lí học) kính tìm; (kĩ thuật) bộ tìm
tính từ
tìm tòi
Esprit chercheur
óc tìm tòi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.