|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheptel
 | [cheptel] |  | danh từ giống đực | |  | đàn súc vật (trong một trại hoặc trong một nước) | |  | hợp đồng nuôi rẻ súc vật | |  | cheptel humain | |  | (nghĩa xấu) nhân dân lao động (bị bóc lột) | |  | cheptel mort | |  | nhà cửa nông cụ (của một trại) | |  | cheptel vif | |  | đàn súc vật (của một trại hay một nước) |
|
|
|
|