 | [chemise] |
 | danh từ giống cái |
|  | áo sơ mi |
|  | Chemise de femme |
| áo sơ mi phụ nữ |
|  | Col de chemise |
| cổ áo sơ mi |
|  | Chemise à manches longues |
| áo sơ mi tay dài |
|  | Porter une chemise sous sa veste |
| mặc áo sơ mi bên trong áo vét |
|  | vỏ bọc |
|  | Chemise de fauteuil |
| vải bọc ghế bành |
|  | lớp sơn, lớp trát |
|  | Chemise d'un canon |
| lớp sơn của một khẩu đại bác |
|  | bìa hồ sơ |
|  | Mettre des factures dans une chemise |
| bỏ các hoá đơn vào bìa hồ sơ |
|  | (sử học) sơ mi đồng phục |
|  | Chemises brunes |
| bọn sơ mi nâu; bọn quốc xã |
|  | changer de (qqch) comme de chemise |
|  | đổi như đổi áo, thay đổi thường xuyên |
|  | en manches de chemises |
|  | mặc sơ mi trần |
|  | ăn mặc cẩu thả |
|  | être comme cul et chemise |
|  | xem cul |
|  | laisser dans une affaire jusqu'à sa dernière chemise |
|  | sạt nghiệp đi trong một vụ làm ăn |