Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheik


[cheik]
danh từ giống đực
sếc, ngài (tiếng tôn sưng kẻ đáng kính ở các nước theo đạo Hồi)
sếc, tù trưởng (á Rập)
đồng âm Chèque


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.