Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chefferie


[chefferie]
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) hạt (công bình)
(sử học) chế độ tù trưởng (ở Châu Phi); địa hạt tù trưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.