cheeky 
cheeky | ['t∫i:ki] |  | tính từ | |  | xấc láo; hỗn xược | |  | a cheeky boy/remark | | cậu bé/lời nhận xét xấc láo |
|  | [cheeky] |  | saying && slang | |  | rude, impolite, lippy, sassy | |  | Tara is too cheeky. She told her mom to stop flirting with men. |
/'tʃi:ki/
tính từ
táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ
vô lễ, hỗn xược
|
|