![](img/dict/02C013DD.png) | [chauffer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nấu, đun, đốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chauffer de l'eau |
| nấu nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chauffer un four |
| đốt lò |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đốc thúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chauffer une affaire |
| đốc thúc một công việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rèn luyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chauffer un candidat |
| rèn luyện một thí sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bám sát; tán tỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chauffer une femme |
| tán tỉnh một người đàn bà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đánh cắp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chauffer une montre |
| đánh cắp chiếc đồng hồ |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nóng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le four chauffe |
| lò nóng lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cung cấp nhiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet appareil chauffe bien |
| máy này cung cấp nhiều nhiệt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thành sôi nổi, thành kịch liệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ça chauffe! |
| việc ấy thành kịch lịệt đấy! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est un bain qui chauffe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trời sắp dông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas pour vous que le four chauffe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải vì anh mà người ta làm đâu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Rafraîchir, refroidir |