chaste
chaste | [t∫eist] |  | tính từ | |  | chưa hề giao hợp; trinh bạch | |  | không hề giao hợp với ai (trừ với người mà mình kết hôn) | |  | trong trắng; tiết hạnh | |  | (nói về văn phong) không cầu kỳ; giản dị |
/tʃeist/
tính từ
trong sạch, trong trắng, minh bạch
giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn)
tao nhã, lịch sự (lời nói)
|
|