Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charte


[charte]
danh từ giống cái
hiến chương
Charte des Nations Unies
hiến chương Liên hiệp quốc
pháp điển
Ecole des chartes
Trường pháp điển


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.