charrette
 | [charrette] |  | danh từ giống cái | |  | xe ba gác, xe bò | |  | Charrette à bras | | xe ba gác | |  | Conduire une charrette | | lái xe ba gác | |  | giai đoạn gia tăng công việc để hoàn thành đúng hạn (một việc khẩn cấp) | |  | Être en charrette | | đang ở trong giai đoạn phải gia tăng công việc để hoàn thành đúng hạn | |  | đồ đểu giả, đồ vô lại | |  | charrette anglaise | |  | xe độc mã |  | tính từ | |  | être en charrette | |  | có nhiều công việc khẩn cấp |
|
|