|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charnel
 | [charnel] |  | tính từ | |  | (thuộc) nhục dục, (thuộc) xác thịt | |  | Plaisirs charnels | | thú vui nhục dục | |  | Amour charnel | | tình yêu xác thịt | |  | phàm tục, trần thế | |  | Yeux charnels | | những con mắt phàm tục | |  | Les biens charnels | | của cải trần thế |  | danh từ giống đực | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ dâm dục |
|
|
|
|