charmer
charmer | ['∫ɑ:mə] | | danh từ | | | người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ | | | người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng | | | (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn |
/'ʃɑ:mə/
danh từ người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
|
|