Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charbonner


[charbonner]
ngoại động từ
đốt thành than
Charbonner du bois
đốt củi thành than
bôi đen bằng than
Charbonner les murs
lấy than bôi lên tường
nội động từ
cháy thành than
Mèche qui charbonne
bấc đèn cháy thành than
(hàng hải) ăn than (tàu thuỷ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.