 | ['kæriktəraiz] |
| | Cách viết khác: |
| | characterise |
 | ['kæriktəraiz] |
 | ngoại động từ |
| |  | (to characterize somebody / something as something) mô tả ai/cái gì như là cái gì |
| |  | The writer characterizes his hero as stingy and hypocritical |
| | Nhà văn mô tả nhân vật chính của mình là keo kiệt và giả nhân giả nghĩa |
| |  | tiêu biểu cho ai/cái gì; là đặc điểm của ai/cái gì |
| |  | the rolling downs that characterize this part of England |
| | đồi trọc nhấp nhô đặc trưng cho vùng này của nước Anh |
| |  | the giraffe is characterized by its very long neck |
| | hươu cao cổ có đặc điểm là cổ rất dài (đặc điểm của hươu cao cổ là cổ rất dài) |