| [chapitre] |
| danh từ giống đực |
| | chương sách; khoản |
| | Lire un chapitre |
| đọc một chương sách |
| | Les chapitres du budget |
| các khoản của ngân sách |
| | Le title d'un chapitre |
| tiêu đề của một chương sách |
| | Le chapitre premier |
| chương thứ nhất |
| | tập đoàn thầy tu |
| | cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu |
| | khoản; vấn đề |
| | Être sévère sur le chapitre de la discipline |
| nghiêm khắc về vấn đề kỉ luật |
| | avoir voix au chapitre |
| | có quyền ăn nói |
| | chapitre clos |
| | cuộc họp hạn chế (với số người nhất định) |