 | [chantier] |
 | danh từ giống đực |
|  | công trường |
|  | Chantier de construction |
| công trường xây dựng |
|  | Travailler sur un chantier |
| làm việc trên công trường |
|  | xưởng đóng tàu |
|  | lán gỗ; lán than |
|  | (kỹ thuật) tấm kê |
|  | (thân mật) đám lộn xộn |
|  | Sa chambre est un vrai chantier |
| căn phòng của hắn quả là một đám lộn xộn |
|  | en chantier; sur le chantier |
|  | đang làm, đang xây dựng |
|  | faire chantier |
|  | khai thác gỗ |
|  | homme de chantier |
|  | công nhân, nhân viên lâm nghiệp |
|  | mettre un travail en chantier |
|  | bắt đầu làm việc, bắt đầu tiến hành công việc |