Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chancelier


[chancelier]
danh từ giống đực
quan chưởng ấn
thủ tướng (ở Đức, áo)
chancelier de l'échiquier
bộ trưởng tài chính (Anh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.