| [champignon] |
| danh từ giống đực |
| | nấm |
| | Cultiver des champignons |
| trồng nấm |
| | Aller au champignon |
| đi hái nấm |
| | Chapeau des champignons |
| mũ nấm |
| | cái móc (ở mắc áo) |
| | (đường sắt) mặt ray |
| | (thân mật) cái dận ga (ở ô-tô) |
| | mettre le pied (appuyer) sur le champignon |
| | tăng ga; tăng tốc độ |
| | champignon atomique |
| | mây nấm nguyên tử (mây hình nấm do nổ bom nguyên tử) |
| | croître (pousser) comme un champignon |
| | mọc nhanh, phát triển nhanh |
| | pousser comme un champignon |
| | mọc nhanh như nấm (rất nhanh) |
| | ville champignon |
| | thành phố phát triển nhanh |