|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chamois
 | [chamois] |  | danh từ giống đực | |  | (động vật học) sơn dương | |  | (động vật học) da sơn dương (đã thuộc) | |  | da (thuộc) dầu (thường là da cừu; xem chamoisage) |  | tính từ (không đổi) | |  | vàng nhạt | |  | Une robe chamois | | áo màu vàng nhạt |
|
|
|
|