|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chameau
 | [chameau] |  | danh từ giống đực | |  | (động vật học) con lạc đà | |  | L'endurance du chameau | | khả năng chịu đựng của lạc đà | |  | lạc đà hai bướu | |  | (thông tục) đồ ác mỏ | |  | (hàng hải) phao nâng | |  | poil de chameau | |  | đồ dệt được dệt bằng lông lạc đà |
|
|
|
|