Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaleureux


[chaleureux]
tính từ
nồng nhiệt, mặn nồng
Accueil chaleureux
sự đón tiếp nồng nhiệt
phản nghĩa Flegmatique, froid, glacé, tiède



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.