|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [chaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giảng dạy, diễn đàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự giảng giáo lí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eloquence de la chaire | | sự hùng biện trong việc giảng giáo lí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghế giáo sư; chức giáo sư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur en chaire | | giáo sư đang ngồi giảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Détenir la chaire de philosophie | | giữ chức giáo sư triết học | | ![](img/dict/809C2811.png) | la chaire apostolique | | ![](img/dict/633CF640.png) | tòa thánh | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Chair, cheire, cher, chère |
|
|
|
|