| [chahuteur] |
| tính từ |
| | làm ồn |
| | (ngôn ngữ nhà trường) quấy phá ầm lên |
| | Des élèves chahuteurs |
| những học sinh hay quấy phá ầm lên |
| danh từ |
| | người làm ồn, người hay làm ồn |
| | (ngôn ngữ nhà trường) học sinh hay quấy phá ầm lên |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) người nhảy điệu vũ nhộn |