Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cessible


[cessible]
tính từ
(luật học, pháp lý) có thể nhường lại
Ces actions ne sont pas cessibles avant deux ans
những cổ phần này không thể nhường lại trước hai năm
phản nghĩa Incessible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.