 | [certifié] |
 | tÃnh từ |
| |  | có bằng sư phạm (giáo viên trung há»c) |
| |  | Un professeur certifié |
| | giáo viên có bằng sư phạm |
| |  | được chứng thực |
| |  | Copie certifiée conforme |
| | bản sao nguyên bản được chứng thực |
 | danh từ giống đực |
| |  | giáo viên trung há»c có bằng sư phạm |