| [certainement] |
| phó từ |
| | chắc chắn, chắc |
| | Cela arrivera certainement |
| điều đó chắc chắn sẽ đến |
| | Il est certainement le plus doué |
| chắc chắn nó là người có năng khiếu nhất |
| | nhất định |
| | Viendrez-vous demain ? - Certainement |
| Mai anh có đến không? - Nhất định chứ |
| | Il réussira certainement |
| nó nhất định sẽ thành công |