|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cerise
| [cerise] | | danh từ giống cái | | | quả anh đào | | | La cerise sauvage | | quả anh đào dại | | | avoir la cerise | | | thiếu may mắn | | | bouche cerise | | | miệng xinh đỏ chót | | | être rouge comme une cerise | | | đỏ ửng; đỏ như gấc | | | la cerise sur le gâteau | | | chi tiết nhỏ nhưng có thể thay đổi mọi thứ | | tính từ (không đổi) | | | (có) màu anh đào | | | Cravates cerise | | ca vát màu anh đào |
|
|
|
|