Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cercueil


[cercueil]
danh từ giống đực
quan tài, áo quan
Cercueil de bois
quan tài bằng gỗ
Descendre un cercueil dans une tombe
đặt quan tài xuống mộ, hạ huyệt
(thở) cái chết
Descendre au cerceuil
chết
(thương nghiệp) sọt (chở) trứng
du berceau au cercueil
từ khi sinh ra cho tới lúc chết đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.