cerberus
cerberus | ['sə:bərəs] |  | danh từ | |  | chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp) | |  | sop to Cerberus | |  | quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...) |
/'sə:bərəs/
danh từ
chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp) !sop to Cerberus
quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)
|
|