centrer
 | [centrer] |  | ngoại động từ | |  | đặt vào tâm, đưa vào giữa | |  | (kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm | |  | Machine à centrer | | máy định tâm, máy chỉnh tâm | |  | (thể dục thể thao) dắt (bóng) vào trung lộ | |  | (nghĩa bóng) hướng vào, tập trung vào (một chủ đề nào, một nhân vật nào...) |  | nội động từ | |  | (thể dục thể thao) dắt bóng vào trung lộ |
|
|