|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centre
| [centre] | | danh từ giống đực | | | tâm | | | Centre d'un cercle | | tâm của đường tròn | | | Le centre de la terre | | tâm của trái đất | | | Centre de gravité | | (vật lý học) trọng tâm | | | trung tâm, trung khu | | | Centre commercial | | trung tâm thương nghiệp | | | Le centre de la ville | | trung tâm thành phố | | | Centre nerveux | | trung khu thần kinh | | | Le centre de la question | | trung tâm vấn đề | | | trung tâm thành phố | | | Habiter dans le centre | | ở trung tâm thành phố | | | (thể thao) phần giữa sân, khu vực giữa sân | | | Renvoyer la balle au centre | | đá bóng lên giữa sân | | | (người) nguồn động lực chính, người đề xướng | | | (chính trị) khối giữa, phái giữa | | | (thể dục thể thao) trung phong | | | Le centre et les deux ailes | | cầu thủ trung phong và các cầu thủ hai bên cánh (hai biên) | | | (thể dục thể thao) sự dắt bóng vào trung lộ | | | Faire un centre | | dắt bóng vào trung lộ | | phản nghĩa Bord, bout, extrémité, périphérie |
|
|
|
|