|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centrale
![](img/dict/02C013DD.png) | [centrale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung tâm; trung ương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartier central | | phường ở trung tâm (thành phố) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comité central | | uỷ ban trung ương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Court central | | sân trung tâm (quần vợt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le personnage central d'un film | | nhân vật chính của một bộ phim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porte centrale | | cửa chính | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà máy điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Centrale thermique | | nhà máy nhiệt điện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên đoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Centrales ouvrières | | liên đoàn công nhân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) nhà lao lớn, xăngtan (tập trung tù của nhiều tỉnh, quận) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Excentrique, latéral, périphérique; local |
|
|
|
|