|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centrale
 | [centrale] |  | tính từ giống cái | |  | trung tâm; trung ương | |  | Quartier central | | phường ở trung tâm (thành phố) | |  | Comité central | | uỷ ban trung ương | |  | Court central | | sân trung tâm (quần vợt) | |  | chính | |  | Le personnage central d'un film | | nhân vật chính của một bộ phim | |  | Porte centrale | | cửa chính |  | danh từ giống cái | |  | nhà máy điện | |  | Centrale thermique | | nhà máy nhiệt điện | |  | liên đoàn | |  | Centrales ouvrières | | liên đoàn công nhân | |  | (thông tục) nhà lao lớn, xăngtan (tập trung tù của nhiều tỉnh, quận) |  | phản nghĩa Excentrique, latéral, périphérique; local |
|
|
|
|