Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centipede





centipede
centipede

centipede

A centipede is a small predatory animal with many legs.

['sentipi:d]
danh từ
(động vật học) con rết


/'sentipi:d/

danh từ
(động vật học) con rết
động vật nhiều chân

Related search result for "centipede"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.