Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centesimal




centesimal
[sen'tesiməl]
tính từ
chia làm trăm phần, bách phân



(Tech) bách phân


bách phân

/sen'tesiməl/

tính từ
chia làm trăm phần, bách phân

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.