Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centenarian




centenarian
[,senti'neəriən]
tính từ
sống trăm tuổi
danh từ
người sống trăm tuổi


/,senti'neəriən/

tính từ
sống trăm tuổi

danh từ
người sống trăm tuổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.