|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
centenaire
 | [centenaire] |  | tính từ | |  | trăm tuổi, già lắm | |  | Arbre centenaire | | cây già lắm, cây cổ thụ | |  | Ma grand-mère est centenaire | | bà của tôi già lắm rồi |  | danh từ | |  | người thọ trăm tuổi |  | danh từ giống đực | |  | kỉ niệm trăm năm |
|
|
|
|