censurer
 | [censurer] |  | ngoại động từ | |  | kiểm duyệt | |  | Censurer un journal | | kiểm duyệt một tờ báo | |  | (chính trị, tôn giáo) thi hành kỉ luật, khiển trách | |  | Censurer un avocat | | khiển trách một vị luật sư | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ trích, phê phán |  | phản nghĩa Approuver, flatter; louer, vanter |
|
|