censure
censure | ['sen∫ə] | | danh từ | | | sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách | | | lời phê bình, lời khiển trách | | ngoại động từ | | | phê bình, chỉ trích, khiển trách |
/'senʃə/
danh từ sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách lời phê bình, lời khiển trách
ngoại động từ phê bình, chỉ trích, khiển trách
|
|