Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cendreux


[cendreux]
tính từ
đầy tro
Sol cendreux
đất đầy tro
(có) màu tro; như tro
Teint cendreux
nước da màu tro
rỗ mặt (kim loại)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.