Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
celestial


/si'lestjəl/

tính từ
(thuộc) trời
    celestial blue xanh da trời
có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
    celestial happiness hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời


(thuộc) vũ trụ, trời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "celestial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.