Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
celebret


[celebret]
danh từ giống đực
(tôn giáo) giấy (cho) phép làm lễ (do giám mục kí cho một linh mục lạ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.