|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cavalerie
| [cavalerie] | | danh từ giống cái | | | kỵ binh | | | đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa...) | | | cavalerie de Seint-Georges | | | (thân mật) tiền Anh | | | c'est de la grosse cavalerie | | | đó là một đống đồ tạp nhạp | | phản nghĩa Infanterie |
|
|
|
|