|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cavalcader
![](img/dict/02C013DD.png) | [cavalcader] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chạy lung tung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les enfants cavalcadent dans toute la maison | | những đứa trẻ chạy lung tung khắp nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) mông lung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des idées qui cavalcadent | | những tư tưởng mông lung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) diễu ngựa đi chơi |
|
|
|
|