|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cavalcader
 | [cavalcader] |  | nội động từ | | |  | (thân mật) chạy lung tung | | |  | Les enfants cavalcadent dans toute la maison | | | những đứa trẻ chạy lung tung khắp nhà | | |  | (nghĩa bóng) mông lung | | |  | Des idées qui cavalcadent | | | những tư tưởng mông lung | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) diễu ngựa đi chơi |
|
|
|
|