Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
causeway




causeway
['kɔ:zwei]
danh từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)
ngoại động từ
đắp cao (đường)


/'kɔ:zwei/

danh từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)

ngoại động từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)

Related search result for "causeway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.