Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cattle-ranch




cattle-ranch
['kætlrænt∫]
danh từ
trại chăn nuôi trâu bò


/'kætlræntʃ/

danh từ
trại chăn nuôi trâu bò

Related search result for "cattle-ranch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.